Từ "dentate nucleus" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "nhân răng tiểu não". Đây là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu học, đặc biệt liên quan đến hệ thống thần kinh.
Giải thích chi tiết:
Dentate: Từ này có nghĩa là "có hình răng" hoặc "giống như răng". Trong trường hợp này, nó mô tả hình dạng của nhân này.
Nucleus: Từ này có nghĩa là "nhân" trong ngữ cảnh sinh học, chỉ một nhóm tế bào có chức năng tương tự trong não bộ.
Định nghĩa:
Nhân răng tiểu não là một phần quan trọng trong tiểu não, có vai trò trong việc điều phối và điều chỉnh các hoạt động vận động, cũng như trong các chức năng nhận thức.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The dentate nucleus is involved in motor control." (Nhân răng tiểu não tham gia vào việc điều khiển vận động.)
Câu phức tạp: "Researchers found that damage to the dentate nucleus can lead to coordination problems in patients." (Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng tổn thương đến nhân răng tiểu não có thể dẫn đến các vấn đề về phối hợp ở bệnh nhân.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cerebellum: Tiểu não, nơi mà nhân răng tiểu não nằm.
Nucleus accumbens: Một cấu trúc khác trong não, nhưng không liên quan đến nhân răng tiểu não.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Mặc dù không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dentate nucleus", nhưng trong ngữ cảnh thần kinh học, bạn có thể thấy các cụm từ như "brain function" (chức năng não) hay "neural pathways" (đường dẫn thần kinh).
Kết luận:
Từ "dentate nucleus" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu thần kinh, và hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt các khái niệm liên quan đến chức năng não bộ và điều phối vận động.